Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa hồng



noun
rose, commission
hoa hồng vàng

[hoa hồng]
rose
Cây hoa hồng
Rosebush
Chiến tranh hoa hồng
War of the Roses
Làm việc không ăn lương, mà chỉ hưởng hoa hồng
To work on a commission/percentage basis; To work on commission/for a percentage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.